Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | ||
Học Bạ | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | ||||
Kết Hợp | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | ||||
Ưu Tiên | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | ||
Học Bạ | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | ||||
Kết Hợp | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | ||||
Ưu Tiên | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78
Điểm chuẩn 2024: