Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D10 - Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế

Mã trường: DHK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7310101TAKinh tế (Kế hoạch - Đầu tư)ĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7310102Kinh tế chính trịĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7310107Thống kê kinh tếĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0119
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7340101TAQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; D0118
ĐT THPTA01; D07; D09; D10; C14; K01; C03
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0119
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7340301TAKế toánĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7349001Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; D01; D0317
ĐT THPTA01; D07; D09; D10; C14; K01; C03
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0122
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
7903124Song ngành Kinh tế - Tài chínhĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; D09; D10; C14; K01; C03
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Kế hoạch - Đầu tư)

Mã ngành: 7310101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế (Kế hoạch - Đầu tư)

Mã ngành: 7310101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Song ngành Kinh tế - Tài chính

Mã ngành: 7903124

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Song ngành Kinh tế - Tài chính

Mã ngành: 7903124

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03

Điểm chuẩn 2024: