Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 15.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D10 | 18.5 | |||
7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 15.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D10 | 18.5 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | B00; C04; D01; D10 | 15.5 | |
Học Bạ | B00; C04. D01; D10 | 18.5 |
Mã ngành: 7520503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7520503
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7580211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7580211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C04. D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18.5