Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D10 - BETU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D10 - BETU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhC00; C03; C04; D01; D10; D14; D15; D66; X79141414
2Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0814
3MarketingA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0814
4Thương mại điện tửA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0814
5Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0814
6Kế toánA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08141414
7LuậtA03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D8414
8Luật kinh tếA03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D8414
9Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; D66; X2614

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhC00; C03; C04; D01; D10; D14; D15; D66; X79151515
2Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0815
3MarketingA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0815
4Thương mại điện tửA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0815
5Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y0815
6Kế toánA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08151515
7LuậtA03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D8415
8Luật kinh tếA03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D8415
9Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; D66; X2615