Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phú Xuân xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phú Xuân xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D10 - Trường Đại Học Phú Xuân

Mã trường: DPX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D14; D1515
ĐT THPTC03; C04 D01; D09; D10; D84; D71
Học BạA01; C03; C04 D01; D09; D10; D14; D15; D84; D71
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTD09; D10; D45; D65; C14; D84; D71
Học BạA00; A01; D01; D09; D10; D45; D65; C14; D84; D71
7510205Công nghệ Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA02; C01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; A02; C01; D01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin)
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04 D01; D09; D10; D84; D71

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; C04 D01; D09; D10; D14; D15; D84; D71

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D45; D65; C14; D84; D71

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09; D10; D45; D65; C14; D84; D71

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: