Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01, C03, C04, D01, D09, D10, D14, D15, X25, X26 | 15 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D09, D10, D45, D65, X01, X25, X37 | 15 | |||
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, C01, D01, D07, D10, X06, X25, X26 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01, C03, C04, D01, D09, D10, D14, D15, X25, X26 | 18 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D09, D10, D45, D65, X01, X25, X37 | 18 | |||
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, C01, D01, D07, D10, X06, X25, X26 | 18 |