Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | X17; C04; D10; D09; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | |||
Học Bạ | X17; C04; D10; D09; X25 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; C04; D01 | 21 | |
ĐT THPT | X21; D10; D09; D25 | ||||
Học Bạ | A00; C04; D01 | 24 | |||
Học Bạ | X21; D10; D09; D25 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D10 | 21 | |
ĐT THPT | X01; X17; C03; D01; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D10 | 21.5 | |||
Học Bạ | X01; X17; C03; D01; X25 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 21.5 | |
ĐT THPT | X17; D10; C01; X25; D09 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | X17; D10; C01; X25; D09 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | X01; D09; D10; C03; X25 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | X01; D09; D10; C03; X25 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D10; D01 | 22 | |
ĐT THPT | X26; X06; X02; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D10; D01 | 23.5 | |||
Học Bạ | X26; X06; X02; X05 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X17; C04; D10; D09; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X17; C04; D10; D09; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X21; D10; D09; D25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X21; D10; D09; D25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X17; C03; D01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X17; C03; D01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X17; D10; C01; X25; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X17; D10; C01; X25; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; D09; D10; C03; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; D09; D10; C03; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X06; X02; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X06; X02; X05
Điểm chuẩn 2024: