Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 | 17 | |||
| 2 | Kinh doanh quốc tế | A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25 | 17 | |||
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25 | 17 | 21 | 20 | |
| 4 | Kế toán | A00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D09 | 17 | |||
| 5 | Luật kinh tế | A00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25 | 18 | |||
| 6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05 | 17 | 22 | 22 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 | 17 | |||
| 2 | Kinh doanh quốc tế | A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25 | 17 | |||
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25 | 17 | 21.5 | 20 | |
| 4 | Kế toán | A00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D09 | 17 | |||
| 5 | Luật kinh tế | A00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25 | 18 | |||
| 6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05 | 17 | 23.5 | 22 | |