Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C20; D15 | 27.3 | |
ĐT THPT | C04; D10; C16 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C20; C04; D15; D10; C16 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | C16; C14; D10; D84; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | NV1 | ||
Học Bạ | C16; C14; D10; D84; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C04; D01 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07 |
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D10; C16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C20; C04; D15; D10; C16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; C14; D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; C14; D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
Điểm chuẩn 2024: