Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 17 | |
ĐT THPT | D10; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | D10; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D07; D10; D14; D15 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D10; D14; D15 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: