Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D10 - TNUS - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D10 - TNUS - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 16
2Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 16.35
3Song ngữ Anh - HànD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 16.35
4Song ngữ Anh - TrungD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 16.35
5CTĐT định hướng giáo viên Tiếng AnhD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 19.5
6Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luậtC00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84 19.05
7Văn học (CTĐT Giáo viên)C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 19.15
8Trung Quốc họcC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66 19.45
9Hàn Quốc họcC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD217.25
10Việt Nam họcC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 16
11Quản trị truyền thôngC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 17
12Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thưC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 16
13Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 16.25
14Quản lý kinh tếC03; C04; C14; D01; D10; D84 16.25
15LuậtC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 18
16Luật kinh tếC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 18
17Công tác xã hộiC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 16
18Du lịchC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 16
19Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 16
20Quản lý thể dục thể thaoC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 15.65

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 16Điểm đã quy đổi
2Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 16.35Điểm đã quy đổi
3Song ngữ Anh - HànD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 16.35Điểm đã quy đổi
4Song ngữ Anh - TrungD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 16.35Điểm đã quy đổi
5CTĐT định hướng giáo viên Tiếng AnhD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 19.5Điểm đã quy đổi
6Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luậtC00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84 19.05Điểm đã quy đổi
7Văn học (CTĐT Giáo viên)C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 19.15Điểm đã quy đổi
8Trung Quốc họcC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66 19.45Điểm đã quy đổi
9Hàn Quốc họcC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD217.25Điểm đã quy đổi
10Việt Nam họcC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 16Điểm đã quy đổi
11Quản trị truyền thôngC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 17Điểm đã quy đổi
12Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thưC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 16Điểm đã quy đổi
13Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 16.25Điểm đã quy đổi
14Quản lý kinh tếC03; C04; C14; D01; D10; D84 16.25Điểm đã quy đổi
15LuậtC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 18Điểm đã quy đổi
16Luật kinh tếC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 18Điểm đã quy đổi
17Công tác xã hộiC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 16Điểm đã quy đổi
18Du lịchC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 16Điểm đã quy đổi
19Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 16Điểm đã quy đổi
20Quản lý thể dục thể thaoC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 15.65Điểm đã quy đổi