Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310106 | Kinh tế Quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340120 | Kinh doanh Quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340121 | Kinh doanh Thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340122 | Thương mại Điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340205 | Công nghệ Tài chính (FINTECH) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D84; D14; D15 | ||||
V-SAT | D01; D09; D10; D84; D14; D15; C00 | ||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D84; D14; D15 | ||||
V-SAT | D01; D09; D10; D84; D14; D15; C00 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7810201 | Quản trị Khách sạn | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) |
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D10; D84; D14; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D10; D84; D14; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024: