Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D10 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310106Kinh tế Quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin)
V-SATA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
V-SATA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
V-SATA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
V-SATA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7340120Kinh doanh Quốc tếĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
V-SATA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7340121Kinh doanh Thương mạiĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
V-SATA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7340122Thương mại Điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
V-SATA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
V-SATA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7340205Công nghệ Tài chính (FINTECH)ĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
V-SATA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7380101LuậtĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTD09; D10; D84; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạD09; D10; D84; D14; D15
V-SATD01; D09; D10; D84; D14; D15; C00
7380107Luật Kinh tếĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTD09; D10; D84; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạD09; D10; D84; D14; D15
V-SATD01; D09; D10; D84; D14; D15; C00
7810101Du lịchĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0118
Học BạD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
V-SATD01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
7810103Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hànhĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0118
Học BạD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
V-SATD01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
7810201Quản trị Khách sạnĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0118
Học BạD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
V-SATD01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
7810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uốngĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0118
Học BạD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
V-SATD01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Kinh tế Quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế Quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế Quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh Thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh Thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại Điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại Điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại Điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại Điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại Điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Tài chính (FINTECH)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Tài chính (FINTECH)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Tài chính (FINTECH)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Tài chính (FINTECH)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Tài chính (FINTECH)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D10; D84; D14; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D10; D84; D14; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: