Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | |||
| 3 | Marketing | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | |||
| 4 | Bất động sản | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | |||
| 5 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | |||
| 6 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | |||
| 7 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | |||
| 8 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | |||
| 9 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | |||
| 10 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | 16 | 16 | |
| 11 | Luật | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | 15 | |||
| 12 | Luật kinh tế | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | 15 | |||
| 13 | Du lịch | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 | |||
| 14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 | |||
| 15 | Quản trị khách sạn | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 | |||
| 16 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | |||
| 3 | Marketing | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | |||
| 4 | Bất động sản | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | |||
| 5 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | |||
| 6 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | |||
| 7 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | |||
| 8 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | |||
| 9 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | |||
| 10 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | 18 | 18 | |
| 11 | Luật | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | 18 | |||
| 12 | Luật kinh tế | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | 18 | |||
| 13 | Du lịch | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 18 | |||
| 14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 18 | |||
| 15 | Quản trị khách sạn | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 18 | |||
| 16 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 18 | |||