Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D10 - VLU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D10 - VLU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế quốc tếA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
2Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
3MarketingA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
4Bất động sảnA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
5Kinh doanh quốc tếA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
6Kinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
7Thương mại điện tửA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
8Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
9Công nghệ tài chínhA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2515
10Kế toánA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25151616
11LuậtC00; D01; D09; D10; D14; D15; X2515
12Luật kinh tếC00; D01; D09; D10; D14; D15; X2515
13Du lịchD01; D09; D10; D14; D15; X2615
14Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D09; D10; D14; D15; X2615
15Quản trị khách sạnD01; D09; D10; D14; D15; X2615
16Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngD01; D09; D10; D14; D15; X2615

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế quốc tếA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
2Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
3MarketingA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
4Bất động sảnA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
5Kinh doanh quốc tếA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
6Kinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
7Thương mại điện tửA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
8Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
9Công nghệ tài chínhA00; A01; C01; D01; D07; D10; X2518
10Kế toánA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25181818
11LuậtC00; D01; D09; D10; D14; D15; X2518
12Luật kinh tếC00; D01; D09; D10; D14; D15; X2518
13Du lịchD01; D09; D10; D14; D15; X2618
14Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D09; D10; D14; D15; X2618
15Quản trị khách sạnD01; D09; D10; D14; D15; X2618
16Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngD01; D09; D10; D14; D15; X2618