Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trưng Vương xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trưng Vương xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D10 - Trường Đại Học Trưng Vương

Mã trường: DVP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D10; C0016
ĐT THPTC19; C20
ĐGNL HCMC00; C19; C20; D01; D09; D10
Học BạD01; D09; D10; C0016.5
Học BạC19; C20
ĐGNL HNC00; C19; C20; D01; D09; D10
ĐGTD BKC00; C19; C20; D01; D09; D10
Ưu TiênC00; C19; C20; D01; D09; D10
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D09; D10; C0016.5
ĐT THPTC19; C20; D04
ĐGNL HCMC00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
Học BạD01; D09; D10; C0016.5
Học BạC19; C20; D04
ĐGNL HNC00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
ĐGTD BKC00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
Ưu TiênC00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D10
Học BạA00; A01; D01; D1016.5
ĐGNL HNA00; A01; D01; D10
ĐGTD BKA00; A01; D01; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; D10
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTA05; A06; A10; C01; C02; C14
ĐGNL HCMA00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
Học BạA00; A01; D01; D1016.5
Học BạA05; A06; A10; C01; C02; C14
ĐGNL HNA00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
ĐGTD BKA00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
Ưu TiênA00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10; C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10; C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10; C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; A10; C01; C02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; A10; C01; C02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: