Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 15 | |||
2 | Chăn nuôi | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 16.5 | |||
3 | Thú y | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 15.3 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 18 | |||
2 | Chăn nuôi | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 19.8 | |||
3 | Thú y | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 18.36 |