Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340201C | Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | B08; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |
ĐT THPT | D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D10 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 23.4 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56 | ||||
V-SAT | A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15 |
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: