Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D10 - Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96
Học BạD01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTC04; D10; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạC04; D10; D09; D84
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTD10; C01; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạD10; C01; D09; D84
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTD10; C01; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạD10; C01; D09; D84
7440201Địa chất họcĐT THPTA00; C04; D01; D0716
ĐT THPTD10; C01; A06; A04
Học BạD01; C04; D07; A0018
Học BạD10; C01; A06; A04
7480206Địa tin họcĐT THPTA00; C04; D01; D1017.5
ĐT THPTA01; C02; C03
Học BạA00; C04; D01; D1019
Học BạA01; C02; C03
7510601Quản Lí công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0721.25
ĐT THPTC04; D10; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạC04; D10; D09; D84
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01; C04; D0115
ĐT THPTC01; C02; D07; D10
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC01; C02; D07; D10
7520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồĐT THPTA00; C04; D01; D1015.5
ĐT THPTA01
Học BạA00; C04; D01; D1019
Học BạA01
7520505Đá quý, đá mỹ nghệĐT THPTA00; C04; D01; D1015
ĐT THPTC01; C02; A04; D15
Học BạA00; C04; D01; D1018
Học BạC01; C02; A04; D15
7520601Kỹ Thuật MỏĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTB03; C02; C03; C04; D10
Học BạA00; A01; D0120
Học BạB03; C02; C03; C04; D10
7520607Kỹ thuật tuyển khoángĐT THPTA0018
ĐT THPTA01; B03; C02; C03; C04; D01; D10
Học BạA0019
Học BạA01; B03; C02; C03; C04; D01; D10
7580106Quản Lí đô thị và công trìnhĐT THPTC04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
Học BạC04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
7580109Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sảnĐT THPTA00; C04; D01; D1024.1
ĐT THPTA01; C02; C03
Học BạA00; C04; D01; D1022
Học BạA01; C02; C03
7580211Địa kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTA02; C02; D07; D10
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạA02; C02; D07; D10
7810105Du lịch địa chấtĐT THPTD01; D10; C04; D0720
ĐT THPTA07; A06; C03; A04
Học BạD01; D10; C04; D0718
Học BạA07; A06; C03; A04
7850101Quản Lí Tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0121.5
ĐT THPTA09; D10; A07; C14
Học BạA00; B00; C04; D0120
Học BạA09; D10; A07; C14
7850103Quản Lí đất đaiĐT THPTA00; C04; D01; A0123.1
ĐT THPTD10; A09
Học BạA00; C04; D01; A0120
Học BạD10; A09
7850196Quản Lí tài nguyên khoáng sảnĐT THPTA00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00
Học BạA00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00
7850202An toàn, vệ sinh lao độngĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTB03; C02; C03; C04; D10
Học BạA00; A01; D0120
Học BạB03; C02; C03; C04; D10
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; C01; A06; A04

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; D07; A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; C01; A06; A04

Điểm chuẩn 2024:

Địa tin học

Mã ngành: 7480206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Địa tin học

Mã ngành: 7480206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; C03

Điểm chuẩn 2024:

Địa tin học

Mã ngành: 7480206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19

Địa tin học

Mã ngành: 7480206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C02; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Đá quý, đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Đá quý, đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; A04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Đá quý, đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Đá quý, đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; A04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ Thuật Mỏ

Mã ngành: 7520601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ Thuật Mỏ

Mã ngành: 7520601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; C03; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ Thuật Mỏ

Mã ngành: 7520601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ Thuật Mỏ

Mã ngành: 7520601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; C03; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tuyển khoáng

Mã ngành: 7520607

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật tuyển khoáng

Mã ngành: 7520607

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tuyển khoáng

Mã ngành: 7520607

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật tuyển khoáng

Mã ngành: 7520607

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản

Mã ngành: 7580109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản

Mã ngành: 7580109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản

Mã ngành: 7580109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản

Mã ngành: 7580109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C02; C03

Điểm chuẩn 2024:

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C02; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C02; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch địa chất

Mã ngành: 7810105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D10; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Du lịch địa chất

Mã ngành: 7810105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A06; C03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch địa chất

Mã ngành: 7810105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D10; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch địa chất

Mã ngành: 7810105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A06; C03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; D10; A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; D10; A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Quản Lí đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; A09

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản Lí đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; A09

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí tài nguyên khoáng sản

Mã ngành: 7850196

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí tài nguyên khoáng sản

Mã ngành: 7850196

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn, vệ sinh lao động

Mã ngành: 7850202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

An toàn, vệ sinh lao động

Mã ngành: 7850202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; C03; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

An toàn, vệ sinh lao động

Mã ngành: 7850202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

An toàn, vệ sinh lao động

Mã ngành: 7850202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; C03; C04; D10

Điểm chuẩn 2024: