Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D10 - HUMG - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D10 - HUMG - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ Anh
2Quản trị kinh doanh
3Tài chính - Ngân hàng
4Kế toán
5Địa chất học
6Địa tin học17.516
7Quản lý công nghiệp
8Kỹ thuật không gian
9Kỹ thuật địa chất
10Kỹ thuật trắc địa - bản đồ15.515
11Đá quý Đá mỹ nghệ1515
12Kỹ thuật mỏ
13Kỹ thuật tuyển khoáng
14Quản lý đô thị và công trình
15Quản lý phát triển đô thị và bất động sản24.122.5
16Địa kỹ thuật xây dựng
17Du lịch địa chất2023
18Quản lý tài nguyên và môi trường
19Quản lý đất đai
20Quản lý tài nguyên khoáng sản
21An toàn, Vệ sinh lao động

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ Anh
2Quản trị kinh doanh
3Tài chính - Ngân hàng
4Kế toán
5Địa chất học
6Địa tin học1919
7Quản lý công nghiệp
8Kỹ thuật không gian
9Kỹ thuật địa chất
10Kỹ thuật trắc địa - bản đồ1918
11Đá quý Đá mỹ nghệ1818
12Kỹ thuật mỏ
13Kỹ thuật tuyển khoáng
14Quản lý đô thị và công trình
15Quản lý phát triển đô thị và bất động sản2222
16Địa kỹ thuật xây dựng
17Du lịch địa chất1820
18Quản lý tài nguyên và môi trường
19Quản lý đất đai
20Quản lý tài nguyên khoáng sản
21An toàn, Vệ sinh lao động