Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | |||||
| 2 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
| 4 | Kế toán | |||||
| 5 | Địa chất học | |||||
| 6 | Địa tin học | 17.5 | 16 | |||
| 7 | Quản lý công nghiệp | |||||
| 8 | Kỹ thuật không gian | |||||
| 9 | Kỹ thuật địa chất | |||||
| 10 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 15.5 | 15 | |||
| 11 | Đá quý Đá mỹ nghệ | 15 | 15 | |||
| 12 | Kỹ thuật mỏ | |||||
| 13 | Kỹ thuật tuyển khoáng | |||||
| 14 | Quản lý đô thị và công trình | |||||
| 15 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | 24.1 | 22.5 | |||
| 16 | Địa kỹ thuật xây dựng | |||||
| 17 | Du lịch địa chất | 20 | 23 | |||
| 18 | Quản lý tài nguyên và môi trường | |||||
| 19 | Quản lý đất đai | |||||
| 20 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | |||||
| 21 | An toàn, Vệ sinh lao động | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | |||||
| 2 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
| 4 | Kế toán | |||||
| 5 | Địa chất học | |||||
| 6 | Địa tin học | 19 | 19 | |||
| 7 | Quản lý công nghiệp | |||||
| 8 | Kỹ thuật không gian | |||||
| 9 | Kỹ thuật địa chất | |||||
| 10 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 19 | 18 | |||
| 11 | Đá quý Đá mỹ nghệ | 18 | 18 | |||
| 12 | Kỹ thuật mỏ | |||||
| 13 | Kỹ thuật tuyển khoáng | |||||
| 14 | Quản lý đô thị và công trình | |||||
| 15 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | 22 | 22 | |||
| 16 | Địa kỹ thuật xây dựng | |||||
| 17 | Du lịch địa chất | 18 | 20 | |||
| 18 | Quản lý tài nguyên và môi trường | |||||
| 19 | Quản lý đất đai | |||||
| 20 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | |||||
| 21 | An toàn, Vệ sinh lao động | |||||