Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D10 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
FBE6Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
Học BạA01; D01; D07; D1024
FBE7Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
Học BạA01; D01; D07; D1024
FBE8MarketingĐT THPTA01; D01; D07; D1020
Học BạA01; D01; D07; D1023
FBE9Công nghệ tài chínhĐT THPTA01; D01; D07; D1020
Học BạA01; D01; D07; D1023
FTS2Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; D1020
Học BạA00; A01; D01; D1024
FTS3Kinh doanh du lịch sốĐT THPTA00; A01; D01; D1021
Học BạA00; A01; D01; D1022
Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Marketing

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Marketing

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FBE9

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FBE9

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 22