Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D09; D10; D84; X25 | 19 | 20 | 21 | |
| 2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | 19 | 20 | 21 | |
| 3 | Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | 19 | 20 | ||
| 4 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D84; X25; X26 | 19 | |||
| 5 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | 17 | |||
| 6 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; D10; D84; DD2; X25 | 19 | |||
| 7 | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 19 | |||
| 8 | Quản trị khách sạn | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 19 | 20 | 21 | |
| 9 | Kinh doanh Du lịch số | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 19 | 21 | 21 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D09; D10; D84; X25 | 23.33 | 24 | 25 | |
| 2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | 23.33 | 24 | 25 | |
| 3 | Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | 2333 | 23 | ||
| 4 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D84; X25; X26 | 23.33 | |||
| 5 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | 21.79 | |||
| 6 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; D10; D84; DD2; X25 | 23.33 | |||
| 7 | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 23.33 | |||
| 8 | Quản trị khách sạn | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 23.33 | 24 | 24 | |
| 9 | Kinh doanh Du lịch số | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 23.33 | 22 | 22 | |
| A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 23.33 | 22 | 24 | |||