Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 24 | |||
FBE7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 24 | |||
FBE8 | Marketing | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 23 | |||
FBE9 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 23 | |||
FTS2 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
FTS3 | Kinh doanh du lịch số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 22 |
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE8
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FBE9
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE9
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FTS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 22