Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHT10 | Địa lý tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 | 22.4 | |
QHT12 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 | 23 | |
QHT18 | Địa chất học | ĐT THPT | A00; A01; D10; D07 | 20 | |
QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D10; D07 | 21.5 | |
QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian | ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 | 22.5 | Chương trình ĐT thí điểm |
QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 | 24 | Chương trình ĐT thí điểm |
Mã ngành: QHT10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: QHT12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: QHT18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: QHT20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: QHT91
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm
Mã ngành: QHT95
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm