Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; D10 | 27.91 | |
ĐT THPT | C04; D15; A07; (Văn; Địa; GDKTPL) | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 25.61 | |
ĐT THPT | D10; (Toán; Tin học; Anh); (Toán; Công nghệ; Anh) | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 21.71 | |
ĐT THPT | D10; (Toán; Tin; Anh); (Toán; Công nghệ; Anh) | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; D01 | 25.1 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; (Toán; Anh; GDKTPL) | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 16.15 | |
ĐT THPT | B02; C08; B08; D13 |
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.91
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D15; A07; (Văn; Địa; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; (Toán; Tin học; Anh); (Toán; Công nghệ; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21.71
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; (Toán; Tin; Anh); (Toán; Công nghệ; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; (Toán; Anh; GDKTPL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; C08; B08; D13
Điểm chuẩn 2024: