Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Địa lý | D10 | 30.94 | 27.43 | 25.57 | |
| 2 | Quản lý kinh tế | D10 | 17.39 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | D10 | 17.08 | 16.5 | 15 | |
| 4 | Kinh doanh quốc tế | D10 | 16.16 | 15 | 15 | |
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | D10 | 18.31 | 19.5 | 15 | |
| 6 | Kế toán | D10 | 17.37 | 19.1 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Địa lý | C00; A07; C04; C20; D10; C15; X74 | 29.08 | 28.6 | ||
| 2 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 24.62 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.51 | 24.13 | 19 | |
| 4 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.06 | 24.5 | 19 | |
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 26.1 | 25.52 | 19 | |
| 6 | Kế toán | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.66 | 24.3 | 19 | |