Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D10 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C04; D10; A0727.43
ĐT THPTC20; D15; X74
Học BạC00; C04; D10; A0728.6
Học BạC20; D15; X74
V-SATA07; C00; C04; C20; D10; D15; X74
7310110Quản lý kinh tếĐT THPTA00; A01; C14; D01; D10; X01
Học BạA00; A01; C14; D01; D10; X01
V-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D1016.5
ĐT THPTC14; X01
Học BạA00; A01; D01; D1024.13
Học BạC14; X01
V-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTC14; X01
Học BạA00; A01; D01; D1024.5
Học BạC14; X01
V-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D1019.5
ĐT THPTC14; X01
Học BạA00; A01; D01; D1025.52
Học BạC14; X01
V-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D1019.1
ĐT THPTC14; X01
Học BạA00; A01; D01; D1024.3
Học BạC14; X01
V-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D10; A07

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; A07

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.13

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.1

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024: