Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D10; A07 | 27.43 | |
Học Bạ | C00; C04; D10; A07 | 28.6 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.13 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.5 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 25.52 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.3 | |||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 25.4 |
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D10; A07
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; A07
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.13
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.21
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 25.4