Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140219 | Sư phạm Địa lí | ĐT THPT | D10; D15; C00 | 27.96 | |
ĐT THPT | A07; C04; X21; X74; X75 | ||||
Học Bạ | D10; D15; C00 | 27.79 | |||
Học Bạ | A07; C04; X21; X74; X75 | ||||
ĐGNL SPHN | A07; C00; C04; D10; D15; X21; X74; X75 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 22 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 24 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74 |
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.96
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C04; X21; X74; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.79
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C04; X21; X74; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A07; C00; C04; D10; D15; X21; X74; X75
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: