Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D09; D10 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15; D09; D10 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 19.5 | |
ĐT THPT | D09; D10; D07 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | D09; D10; D07 | ||||
7229020 | Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) | ĐT THPT | D01; D04; D14; D15 | 22 | |
ĐT THPT | D09; D10 | ||||
Học Bạ | D01; D04; D14; D15 | 23 | |||
Học Bạ | D09; D10 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01; A01 | 16.2 | |
ĐT THPT | D09; D10; A10; X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Anh) | ||||
Học Bạ | D01; A01 | 18.1 | |||
Học Bạ | D09; D10; A10; X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Anh) | ||||
7810101 | Du lịch: | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15.1 | |
ĐT THPT | D10; D09; A01; D07 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | D10; D09; A01; D07 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; A01 | 17.5 | |
ĐT THPT | D10; D09; B08; D07; A00 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | 18.7 | |||
Học Bạ | D10; D09; B08; D07; A00 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; A01 | 17.4 | |
ĐT THPT | D10; D09; B08; D07; A00 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | 18.6 | |||
Học Bạ | D10; D09; B08; D07; A00 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229020
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7229020
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; A10; X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; A10; X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; B08; D07; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.7
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; B08; D07; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.4
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; B08; D07; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.6
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; B08; D07; A00
Điểm chuẩn 2024: