Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | ĐT THPT | C00; D01; D10; D15 | 25.3 | |
Học Bạ | C00; D01; D10; D15 | 26 | |||
7810101 | Ngành Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D10; D15 | 26.75 | |
Học Bạ | C00; D01; D10; D15 | 26.5 | |||
7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | ĐT THPT | C00; D01; D10; D15 | 27 | |
Học Bạ | C00; D01; D10; D15 | 26.5 | |||
7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D10; D15 | 26.5 | |
Học Bạ | C00; D01; D10; D15 | 26.2 |
Mã ngành: 7320402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7320402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7810103A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7810103A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7810103B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7810103B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.2