Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D11 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D11 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D11 - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM

Mã trường: DNT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1520Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTD11; X78; D12; X79; X80; X81
Học BạD01; D14; D1525Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạD01; D14; D1525.25Đợt 2
Học BạD11; X78; D12; X79; X80; X81
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; D1416
ĐT THPTD03; D11; D15; X78; X80; X81
Học BạD01; D04; D1419
Học BạD01; D04; D1419.25Đợt 2
Học BạD03; D11; D15; X78; X80; X81
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D14; D1515
ĐT THPTD11; DD2; D06
Học BạD01; D14; D1518.5
Học BạD01; D14; D1518.75Đợt 2
Học BạD11; DD2; D06
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTX27; X28; X25; X26; D14
Học BạA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
Học BạX27; X28; X25; X26; D14
7340115MarketingĐT THPTD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Học BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTX27; X28; X25; X26; D14
Học BạA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
Học BạX27; X28; X25; X26; D14
7340302Kiểm toánĐT THPTA01; D01; D07; D1115
ĐT THPTX27; X28; X25; X26; D14
Học BạA01; D01; D07; D1118
Học BạA01; D01; D07; D1118.25Đợt 2
Học BạX27; X28; X25; X26; D14
7480103Kế toánĐT THPTD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Học BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
7480107Tài chính – Ngân hàngĐT THPTD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Học BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTX27; X28; X25; X26; D14
Học BạA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
Học BạX27; X28; X25; X26; D14
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; X78; D12; X79; X80; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Đợt 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; X78; D12; X79; X80; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D11; D15; X78; X80; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 19.25

Ghi chú: Đợt 2

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D11; D15; X78; X80; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; DD2; D06

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Ghi chú: Đợt 2

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; DD2; D06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ghi chú: Đợt 2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024: