Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D11 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D11 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D11 - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM

Mã trường: DNT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; D01; D07; D1115
Học BạA01; D01; D07; D1118
Học BạA01; D01; D07; D1118.25Đợt 2
7340301Kế toánĐT THPTA01; D01; D07; D1115
Học BạA01; D01; D07; D1118
Học BạA01; D01; D07; D1118.25Đợt 2
7340302Kiểm toánĐT THPTA01; D01; D07; D1115
Học BạA01; D01; D07; D1118
Học BạA01; D01; D07; D1118.25Đợt 2
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ghi chú: Đợt 2

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ghi chú: Đợt 2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ghi chú: Đợt 2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2