Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp D11 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp D11 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D11 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D1133.8Thang điểm 40
Học BạD0136.55HK - THPT ký kết
Học BạD01376HK - THPT chưa ký kết
Học BạD11
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; D11; D5532.5Thang điểm 40
Học BạD0135.55HK - THPT ký kết
Học BạD01366HK - THPT chưa ký kết
Học BạD11
F7220201Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiếnĐT THPTD01; D1130.3Thang điểm 40
Học BạD01335HK - THPT ký kết
Học BạD01336HK - THPT chưa ký kết
Học BạD11
F7220204Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiếnĐT THPTD01; D04; D11; D55
Học BạD01; D11
FA7220201Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD0125Thang điểm 40
ĐT THPTD11
K7220201Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)ĐT THPTD01; D11
N7220201Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTD01; D1124Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11

Điểm chuẩn 2024: 33.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 37

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D11; D55

Điểm chuẩn 2024: 32.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 36

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D11; D55

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: K7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40