Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D11 | 31.34 | 33.8 | 33.5 | Anh ≥ 6.00, Anh nhân 2 |
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D11; D55 | 30.4 | 32.5 | 32.2 | Anh ≥ 5.50 hoặc Trung ≥ 5.50, Anh hoặc Trung nhân 2 |
| 3 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến | D11 | 26.14 | 30.3 | 30.8 | Anh ≥ 5.5, Anh nhân 2 |
| 4 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến | D55; D11 | 25.98 | Anh ≥ 5.50 hoặc Trung ≥ 5.50, Anh hoặc Trung nhân 2 | ||
| 5 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | D01; D11 | 24 | IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Anh ≥ 5.50, Anh nhân 2 | ||
| 6 | Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | D01; D11 | 23 | IELTS ≥ 5.5 (tương đương); Anh ≥ 5.50, Anh nhân 2 | ||
| 7 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | D01; D11 | 22 | 24 | 24 | Anh ≥ 5.00, Anh hệ số 2 |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D11 | 37.1 | Anh ≥ 7.00, Anh nhân 2 | ||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D11 | 36.49 | Anh ≥ 6.00, Anh nhân 2 | ||
| 3 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến | D11 | 30.74 | Anh ≥ 7, Anh nhân 2 | ||
| 4 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến | D11 | 30.4 | Anh ≥ 6, Anh nhân 2 | ||