Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D11 | 33.8 | Thang điểm 40 |
Học Bạ | D01 | 36.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 37 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Học Bạ | D11 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; D11; D55 | 32.5 | Thang điểm 40 |
Học Bạ | D01 | 35.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 36 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Học Bạ | D11 | ||||
F7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | D01; D11 | 30.3 | Thang điểm 40 |
Học Bạ | D01 | 33 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 33 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Học Bạ | D11 | ||||
F7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | D01; D04; D11; D55 | ||
Học Bạ | D01; D11 | ||||
FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | D01 | 25 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D11 | ||||
K7220201 | Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | ĐT THPT | D01; D11 | ||
N7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | D01; D11 | 24 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11
Điểm chuẩn 2024: 33.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 37
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D11; D55
Điểm chuẩn 2024: 32.5
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11
Điểm chuẩn 2024: 30.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D11; D55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40