Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Quản lý kinh tế | ĐT THPT | D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | ||
ĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
7310110 | Quản lý kinh tế | Học Bạ | D01; D07; D08; D11 | ||
CCQT | D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 26.62 | |
ĐT THPT | D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.49 | |||
Học Bạ | D07; D08; D11 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
CCQT | D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 24.49 | |
ĐT THPT | D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.68 | |||
Học Bạ | D07; D08; D11 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
CCQT | D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng | Học Bạ | D01 | 27.78 | |
Học Bạ | D07; D08; D11 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.49
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.68
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024: