Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D11 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D11 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D11 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Quản lý kinh tếĐT THPTD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
ĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
7310110Quản lý kinh tếHọc BạD01; D07; D08; D11
CCQTD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0126.62
ĐT THPTD04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Học BạD0127.49
Học BạD07; D08; D11
ĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
CCQTD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTD0124.49
ĐT THPTD04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Học BạD0127.68
Học BạD07; D08; D11
ĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
CCQTD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
7510605Logistics và Quản lí chuỗi cung ứngHọc BạD0127.78
Học BạD07; D08; D11
ĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.49

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.68

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.78

Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024: