Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; C01; D11 | 26.81 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D11 | 29.39 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01; D11; D12 | 27.2 | |
Học Bạ | D01; A01; D11; D12 | 29.58 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D11; D12 | 25.94 | |
Học Bạ | A01; D01; D11; D12 | 28.94 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D04; D01; D14; D11 | 26.14 | |
Học Bạ | D01; D04; D14; D11 | 28.69 | |||
7440122 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D11 | 18.85 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D11 | 19.7 |
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 29.39
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024: 29.58
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024: 28.94
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D01; D14; D11
Điểm chuẩn 2024: 26.14
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14; D11
Điểm chuẩn 2024: 28.69
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 18.85
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 19.7