Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D12 | 15 | |
ĐT THPT | A05; A06; C02; C05; C08; X09 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D12; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A05; A06; C02; C05; C08; X09 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A05; C05; D01; D12; X09 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A01; A05; C05; D01; D12; X09 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; C02; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A06; B08; C08; D12 | ||||
Học Bạ | B00; C02; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A06; B08; C08; D12 |
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D12
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; C02; C05; C08; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D12; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06; C02; C05; C08; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A05; C05; D01; D12; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A05; C05; D01; D12; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A06; B08; C08; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A06; B08; C08; D12
Điểm chuẩn 2024: