Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D12 - Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D12 - Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D12 - Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
FOL1Luật kinh tếĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
FOL2Luật kinh doanhĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
FOL3LuậtĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
FOL4Luật quốc tếĐT THPTD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Học BạD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
FOL5Luật thương mại quốc tếĐT THPTD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Học BạD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Luật kinh tế

Mã ngành: FOL1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: FOL1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: FOL2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: FOL2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: FOL3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: FOL3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: FOL4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: FOL4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: FOL5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: FOL5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024: