Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01; D12 | 27.2 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D12 | 29.58 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; A01; D14; D12 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D12 | 25.94 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D12 | 28.94 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; A01; D14; D12 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D12
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D12
Điểm chuẩn 2024: 29.58
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; A01; D14; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D12
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D12
Điểm chuẩn 2024: 28.94
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; A01; D14; D12
Điểm chuẩn 2024: