Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
FOL1 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||||
FOL2 | Luật kinh doanh | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||||
FOL3 | Luật | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 |
Mã ngành: FOL1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024: