Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
7220204C1 | Tiêng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Ọuốc) | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
7220204C2 | Tiêng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
7220204C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
73106080 | Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học) | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
7310608C2 | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 73106080
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 73106080
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung