Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D10; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A01; D01; D14 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | D10 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D10; D14 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D10; D14 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04 | 15 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D04 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A01; D01; D04 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | D14 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D04; D14 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D04; D14 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | ĐT THPT | A01; D01; D06 | 15 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D06 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A01; D01; D06 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | D14 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D06; D14 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D06; D14 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D02; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | D02; D14 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D02; D14 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D02; D14 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | D14 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D14 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D06; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D06; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D02; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D02; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D02; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D02; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: