Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D07; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D66 | 15 | |||
Học Bạ | D07; D14; D15 | ||||
7310614 | Hàn Quốc học | ĐT THPT | A01; C00; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D01; D14; D66 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D15 | 15 | |||
Học Bạ | D01; D14; D66 | ||||
7310615 | Nhật Bản học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | ||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14; D15; D66 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310615
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310615
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: