Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D14 | 15 | |
ĐT THPT | A01; D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65 | ||||
Học Bạ | D14 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D14 | 15 | |
ĐT THPT | A01; D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65 | ||||
Học Bạ | D14 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; X25; X78; D11; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D65
Điểm chuẩn 2024: