Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X78 | 17.67 | Thang điểm 40 | ||
2 | Nghệ thuật số | C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X78 | 17.67 | Thang điểm 40 | ||
3 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 17.67 | 15 | 15 | Thang điểm 40 |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C01; C02; D01; D14; D15; D66; X78 | 17.67 | 15 | 15 | Thang điểm 40 |
5 | Đông phương học | C00; C01; C02; D01; D14; D15; D66; X78 | 17.67 | 15 | Thang điểm 40 | |
6 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X78 | 17.67 | Thang điểm 40 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X78 | 22.95 | Thang điểm 40 | ||
2 | Nghệ thuật số | C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X78 | 22.95 | Thang điểm 40 | ||
3 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 22.95 | 18 | 18 | Thang điểm 40 |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C01; C02; D01; D14; D15; D66; X78 | 22.95 | 18 | 18 | Thang điểm 40 |
5 | Đông phương học | C00; C01; C02; D01; D14; D15; D66; X78 | 22.95 | 18 | Thang điểm 40 | |
6 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X78 | 22.95 | Thang điểm 40 |