Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D14 - DNTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D14 - DNTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thiết kế đồ họaC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X7817.67Thang điểm 40
2Nghệ thuật sốC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X7817.67Thang điểm 40
3Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X7817.671515Thang điểm 40
4Ngôn ngữ Trung QuốcC00; C01; C02; D01; D14; D15; D66; X7817.671515Thang điểm 40
5Đông phương họcC00; C01; C02; D01; D14; D15; D66; X7817.6715Thang điểm 40
6Truyền thông đa phương tiệnC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X7817.67Thang điểm 40

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thiết kế đồ họaC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X7822.95Thang điểm 40
2Nghệ thuật sốC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X7822.95Thang điểm 40
3Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X7822.951818Thang điểm 40
4Ngôn ngữ Trung QuốcC00; C01; C02; D01; D14; D15; D66; X7822.951818Thang điểm 40
5Đông phương họcC00; C01; C02; D01; D14; D15; D66; X7822.9518Thang điểm 40
6Truyền thông đa phương tiệnC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X7822.95Thang điểm 40