Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | D01; D14 | 23.56 | |
Kết Hợp | D01; D14 | 25 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01 | 25.58 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Kết Hợp | D01 | 26 | |||
Kết Hợp | D14 | ||||
7220204LK | Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây) | ĐT THPT | D01 | 24.91 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Kết Hợp | D01 | 26.01 | |||
Kết Hợp | D14 | ||||
7229020 | Ngôn ngữ học | ĐT THPT | D01; D14 | 25.25 | |
ĐGNL HN | D01; D14 | ||||
Kết Hợp | D01; D14 | 26.68 | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 22.4 | |
ĐGNL HN | D01; D14; D15 | ||||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | 25.79 | |||
7810101TA | Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | ||
ĐGNL HN | D01; D14; D15 | ||||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D14 | 23.77 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
ĐGNL HN | D01; D14; D15 | ||||
Kết Hợp | D01; D14 | 25.38 | |||
Kết Hợp | D15 | ||||
7810103TA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | ||
ĐGNL HN | D01; D14; D15 | ||||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; D14 | 23.56 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
ĐGNL HN | D01; D14; D15 | ||||
Kết Hợp | D01; D14 | 25.76 | |||
Kết Hợp | D15 | ||||
7810201TA | Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | ||
ĐGNL HN | D01; D14; D15 | ||||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | D01; D14 | 23.19 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
ĐGNL HN | D01; D14; D15 | ||||
Kết Hợp | D01; D14 | 26.73 | |||
Kết Hợp | D15 | ||||
7810202TA | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | ||
ĐGNL HN | D01; D14; D15 | ||||
Kết Hợp | D01; D14; D15 |
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.56
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.58
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204LK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.91
Mã ngành: 7220204LK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204LK
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.01
Mã ngành: 7220204LK
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229020
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.68
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.79
Mã ngành: 7810101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101TA
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.77
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.38
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103TA
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.56
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.76
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201TA
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.19
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.73
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202TA
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: