Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế thời trang | D01; D14 | 20.75 | 23.56 | 23.84 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | |||||
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây) | |||||
4 | Ngôn ngữ học | D01; D14 | 20 | 25.25 | 22.25 | |
5 | Du lịch | D01; D14; D15 | 21.85 | 22.4 | 24.2 | |
6 | Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18 | |||
7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 22.25 | 23.77 | 23.62 | |
8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18.1 | |||
9 | Quản trị khách sạn | D01; D14; D15 | 21.75 | 23.56 | 23.56 | |
10 | Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18.25 | |||
11 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D14; D15 | 20.85 | 23.19 | 22.8 | |
12 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18.6 |