Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D10; D14; D15 | 16 | |
Học Bạ | D01; D10; D14; D15 | 20 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D10; D14; D15 | 16 | |
Học Bạ | D01; D10; D14; D15 | 20 | |||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 20 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | X25; C00; D01; D14 | ||
Học Bạ | X25; C00; D01; D14 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 16 | |
ĐT THPT | X25 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 20 | |||
Học Bạ | X25 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 20 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20