Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D10; D14; D15 | 16 | 16 | 15 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D10; D14; D15 | 16 | 16 | 15 | |
3 | Quản lý nhà nước | C00; D01; D14; D15 | 16 | 16 | 15 | |
4 | Luật | X25; C00; D01; D14 | 18 | |||
5 | Luật kinh tế | X25; C00; D01; D14 | 18 | 16 | ||
6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 16 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D10; D14; D15 | 20 | 20 | 18 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D10; D14; D15 | 20 | 20 | 18 | |
3 | Quản lý nhà nước | C00; D01; D14; D15 | 20 | 20 | 18 | |
4 | Luật | X25; C00; D01; D14 | 20 | |||
5 | Luật kinh tế | X25; C00; D01; D14 | 20 | 20 | ||
6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 20 | 20 |