Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị

Mã trường: DCQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D10; D14; D1516
Học BạD01; D10; D14; D1520
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D10; D14; D1516
Học BạD01; D10; D14; D1520
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC00; D01; D14; D1516
Học BạC00; D01; D14; D1520
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; D01; D1416
Học BạA00; C00; D01; D1420
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; D01; D14; D1516
Học BạC00; D01; D14; D1520
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20