Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | 22.67 | |||
| 2 | Luật kinh tế | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | 21.17 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | 24.2 | |||
| 2 | Luật kinh tế | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | 23 | |||