Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15; D66; X78; X79 | 15 | 17 | 15 | |
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D04; D14; D15; D66; X78 | 15 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Nhật | C00; D01; D06; D14; D15; D66; X78 | 15 | |||
| 4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; DD2; D14; D15; D66; X78 | 15 | |||
| 5 | Luật | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | 15 | |||
| 6 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | 15 | |||
| 7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 15 | |||
| 8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan) | |||||
| 9 | Quản trị khách sạn | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15; D66; X78; X79 | 18 | 18 | 18 | |
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D04; D14; D15; D66; X78 | 18 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Nhật | C00; D01; D06; D14; D15; D66; X78 | 18 | |||
| 4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; DD2; D14; D15; D66; X78 | 18 | |||
| 5 | Luật | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | 18 | |||
| 6 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | 18 | |||
| 7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 18 | |||
| 8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan) | |||||
| 9 | Quản trị khách sạn | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 18 | |||