Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Ngữ văn | C00 ; D14 ; C03 | 28.84 | |||
| 2 | Sư phạm Lịch sử | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 28.76 | |||
| 3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 28.2 | |||
| 4 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 27 | 25.17 | 22.25 | |
| 5 | Văn học | C00 ; D14 ; C03 | 27.38 | |||
| 6 | Văn hóa học | C00 ; D14 ; C03 | 26.52 | |||
| 7 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 26.87 | 24.25 | 20.5 | |
| 8 | Báo chí | C00; D14; C03 | 27.16 | |||
| 9 | Quan hệ công chúng | D14 ; D15 ; D01 | 22 | 25.33 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Ngữ văn | C00 ; D14 ; C03 | 28.39 | |||
| 2 | Sư phạm Lịch sử | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 28.25 | |||
| 3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 27.63 | |||
| 4 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 26.1 | 24 | 22.25 | |
| 5 | Văn học | C00 ; D14 ; C03 | 26.67 | |||
| 6 | Văn hóa học | C00 ; D14 ; C03 | 25.55 | |||
| 7 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C00 ; D14 ; C19 ; X70 | 25.96 | 23.75 | 23.75 | |
| 8 | Báo chí | C00 ; D14 ; C03 | 26.33 | |||
| 9 | Quan hệ công chúng | D14 ; D15 ; D01 | 26.97 | 26.45 | ||