Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 25.17 | |
Học Bạ | C00; C19; D14 | 24 | |||
7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | ĐT THPT | C00; D15; D14 | 24.25 | |
Học Bạ | C00; D15; D14 | 23.75 | |||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D15; D14; D01 | 25.33 | |
Học Bạ | C00; D15; D14; D01 | 26.45 |
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45