Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00 | 27.83 | |
ĐT THPT | D14; C03 | ||||
Học Bạ | C00 | 28 | Giỏi | ||
Học Bạ | D14; C03 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19 | 28.13 | |
ĐT THPT | D14; X70 | ||||
Học Bạ | C00; C19 | 28.1 | Giỏi | ||
Học Bạ | D14; X70 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19 | 27.43 | |
ĐT THPT | D14; X70 | ||||
Học Bạ | C00; C19 | 26.7 | Giỏi | ||
Học Bạ | D14; X70 | ||||
7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 25.17 | |
ĐT THPT | X70 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D14 | 24 | |||
Học Bạ | X70 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00 | 26 | |
ĐT THPT | D14; C03 | ||||
Học Bạ | C00 | 24.25 | |||
Học Bạ | D14; C03 | ||||
7229040 | Văn hóa học | ĐT THPT | C00 | 24.25 | |
ĐT THPT | D14; C03 | ||||
Học Bạ | C00 | 23.75 | |||
Học Bạ | D14; C03 | ||||
7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | ĐT THPT | C00; D14 | 24.25 | |
ĐT THPT | C19; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 23.75 | |||
Học Bạ | C19; X70 | ||||
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00 | 25.8 | |
ĐT THPT | D14; C03 | ||||
Học Bạ | C00 | 26.9 | |||
Học Bạ | D14; C03 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | D15; D14; D01 | 25.33 | |
Học Bạ | D15; D14; D01 | 26.45 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.83
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.13
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45