Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D14 - DTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D14 - DTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngành Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10; D14; D15151614
2Ngành Ngôn Ngữ Trung QuốcA01; D01; D09; D10; D14; D15151614
3Ngành Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D09; D10; D14; D15151614
4Ngành Ngôn Ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; D10; D14; D1515
5Ngành Văn họcC00; C03; C04; D01; D14; D1515
6Ngành Quan hệ Quốc tếC00; C03; C04; D01; D14; D1515
7Ngành Việt Nam họcC00; C03; C04; D01; D14; D1515
8Ngành Truyền thông Đa phương tiệnC00; C03; C04; D01; D14; D1515
9Ngành Quan hệ Công chúng C00; C03; C04; D01; D14; D1515
10Ngành LuậtC00; C03; C04; D01; D14; D1515
11Ngành Luật kinh tếC00; C03; C04; D01; D14; D1515

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngành Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10; D14; D15181818
2Ngành Ngôn Ngữ Trung QuốcA01; D01; D09; D10; D14; D15181818
3Ngành Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D09; D10; D14; D15181818
4Ngành Ngôn Ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; D10; D14; D1518
5Ngành Văn họcC00; C03; C04; D01; D14; D1518
6Ngành Quan hệ Quốc tếC00; C03; C04; D01; D14; D1518
7Ngành Việt Nam họcC00; C03; C04; D01; D14; D1518
8Ngành Truyền thông Đa phương tiệnC00; C03; C04; D01; D14; D1518
9Ngành Quan hệ Công chúng C00; C03; C04; D01; D14; D1518
10Ngành LuậtC00; C03; C04; D01; D14; D1518
11Ngành Luật kinh tếC00; C03; C04; D01; D14; D1518