Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D04 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C19; D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D04 | 16.5 | |||
Học Bạ | A01; C19; D14 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | C00; D01; D04 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C19; D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D04 | 16.5 | |||
Học Bạ | A01; C19; D14 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; D01; DD2 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C19; D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01; DD2 | 16.5 | |||
Học Bạ | A01; C19; D14 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: