Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C00; X70; D14 | 14 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Nhật | D01; A01; D14; C00; D06; X70 | 14 | 15 | ||
| 3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; DD2; X70; D14 | 14 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C00; X70; D14 | 16.5 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Nhật | D01; A01; D14; C00; D06; X70 | 16.5 | 16.5 | ||
| 3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; DD2; X70; D14 | 16.5 | |||