Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 27.1 | |
Học Bạ | D01; D14; D15 | 28.2 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 21.5 | |
Học Bạ | D01; D14; D15 | 23.95 | |||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.5 | |
Học Bạ | D01; D14; D15 | 25.5 | |||
7310401 | Quốc tế học | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 15 | |
7310601 | Quốc tế học | Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | |
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18