Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khuyến nông | A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74 | 15 | |||
A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khuyến nông | A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74 | 18 | |||
A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74 | 18 |