Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Hán Nôm | C00; C19; D01; D14; X70 | 16 | 16.25 | 15.5 | |
2 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14; X70 | 22 | 16 | 16 | |
3 | Văn học | C00; C19; D01; D14; X70 | 22 | 16.25 | 15.5 | |
4 | Quản lý văn hóa | C00; C03; C19; D14; X70 | 16 | 16 | ||
5 | Xã hội học | C00; C19; D01; D14; X70 | 15.5 | 16.25 | 15.5 | |
6 | Đông phương học | C00; C19; D01; D14; X70 | 15.5 | 16 | 16 | |
7 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; X70 | 19 | 16.25 | 15.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Hán Nôm | 19.5 | 18.5 | |||
2 | Lịch sử | 19.5 | 18 | |||
3 | Văn học | 19.5 | 18.5 | |||
4 | Quản lý văn hóa | 18.5 | ||||
5 | Xã hội học | 18.5 | 18 | |||
6 | Đông phương học | 19.5 | 18.5 | |||
7 | Công tác xã hội | 19 | 18 |