Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiểm Sát xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiểm Sát xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D14 - HPU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D14 - HPU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc)D01; D09; D14; D15 23.96
2Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc)D01; D09; D14; D15 25.5
3Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam)D01; D09; D14; D15 20.5
4Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam)D01; D09; D14; D15 22
5Luật Kinh TếD01; D09; D14; D15 23.42
6LuậtD01; D09; D14; D15 23.55

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc)A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 23.96Điểm đã được quy đổi
2Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc)A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 25.5Điểm đã được quy đổi
3Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam)A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 20.5Điểm đã được quy đổi
4Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam)A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 22Điểm đã được quy đổi
5Luật Kinh TếA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 23.42Điểm đã được quy đổi
6LuậtA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 23.55Điểm đã được quy đổi