Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | ĐT THPT | C00; C03; D01; D14 | 26.62 | |
Học Bạ | C00; C03; D01; D14 | 27.85 | |||
7140218 | Sư phạm Lịch Sử | ĐT THPT | C00; C03; D14 | 26.35 | |
Học Bạ | C00; C03; D14 | 27.5 | |||
7140231 | Sư phạm tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 25.25 | |
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.5 | |||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | 26.63 | Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT | ||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | 26.63 | Học bạ THPT với CCTA QT |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Ghi chú: Học bạ THPT với CCTA QT