Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D14 - NCTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D14 - NCTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D15; X25; X26; X78151615
2Truyền thông đa phương tiệnC00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y07151615
3Quan hệ công chúng (PR)C00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y07151615
4LuậtC00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y07151615
5Luật Kinh tếC00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y07151615
6Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; X25; Y0715
7Quản trị khách sạnA00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; X25; Y0715
8QT nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; X25; Y0715

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D15; X25; X26; X78181818
2Truyền thông đa phương tiệnC00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y07181818
3Quan hệ công chúng (PR)C00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y07181818
4LuậtC00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y07181818
5Luật Kinh tếC00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y07181818
6Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; X25; Y0718
7Quản trị khách sạnA00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; X25; Y0718
8QT nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; X25; Y0718