Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 25 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 25.25 | Đợt 2 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04; D14 | 16 | |
Học Bạ | A01; D01; D04; D14 | 19 | |||
Học Bạ | A01; D01; D04; D14 | 19.25 | Đợt 2 | ||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | ĐT THPT | D01; D06; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | D01; D06; D14; D15 | 18.25 | Đợt 2 | ||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D10; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | D01; D10; D14; D15 | 18.5 | |||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18.75 | Đợt 2 | ||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 24.75 | Đợt 2 | ||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | D01; D06; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | D01; D06; D14; D15 | 18.5 | |||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18.75 | Đợt 2 | ||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 24.75 | Đợt 2 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 24 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 24.25 | Đợt 2 | ||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 24 | Tiếng Anh nhân hệ số 4 | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 24.25 | Đợt 2 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 19.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 4
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Ghi chú: Đợt 2