Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 17 | 20 | 21.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 17 | 16 | 16 | |
3 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D14; D15 | 15 | 15 | ||
4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D63; D14; D15 | 15 | 15 | 15 | |
5 | Quan hệ quốc tế | D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 15 | 20 | 20 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
6 | Đông phương học | D01; A01; D63; D06; D14; D15 | 15 | 15 | 15 | |
7 | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 17 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
8 | Quan hệ công chúng | D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 15 | 20 | 20 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
9 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
10 | Marketing | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 17 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
11 | Kinh doanh quốc tế | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
12 | Kiểm toán | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | |||
13 | Luật | D09; D10; D84; D01; C00; D66; D14; D15 | 15 | |||
14 | Luật kinh tế | D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15 | 15 | |||
15 | Kế toán | |||||
16 | Tài chính – Ngân hàng | |||||
17 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15; D66; D08 | 15 | 20 | 20 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
19 | Quản trị khách sạn | D01; D14; D15; D66; D08 | 15 | 20 | 20 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 20 | 25 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 20 | 25 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 20 | 25 | 25.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 20 | 25.25 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 20 | 25.25 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 20 | 25.25 | 25.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 20 | 19 | 19.5 | |
D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 20 | 19 | 19.5 | |||
D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 20 | 19 | 19.75 | |||
D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 20 | 19.25 | 19.5 | |||
D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 20 | 19.25 | 19.5 | |||
D01; D04; D03; D11; D14; D14; X78; X80; X81 | 20 | 19.25 | 19.75 | |||
3 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D14; D15 | 18 | 18.25 | ||
4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D63; D14; D15 | 18 | 18.5 | 18.5 | |
D01; A01; D63; D14; D15 | 18 | 18.5 | 18.75 | |||
D01; A01; D63; D14; D15 | 18 | 18.75 | 18.5 | |||
D01; A01; D63; D14; D15 | 18 | 18.75 | 18.75 | |||
5 | Quan hệ quốc tế | D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 18 | 24.5 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 18 | 24.5 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 18 | 24.5 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 18 | 24.75 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 18 | 24.75 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 18 | 24.75 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
6 | Đông phương học | D01; A01; D63; D06; D14; D15 | 18 | 18.5 | 18.5 | |
D01; A01; D63; D06; D14; D15 | 18 | 18.5 | 18.5 | |||
D01; A01; D63; D06; D14; D15 | 18 | 18.5 | 18.75 | |||
D01; A01; D63; D06; D14; D15 | 18 | 18.75 | 18.5 | |||
D01; A01; D63; D06; D14; D15 | 18 | 18.75 | 18.5 | |||
D01; A01; D63; D06; D14; D15 | 18 | 18.75 | 18.75 | |||
7 | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 20 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
8 | Quan hệ công chúng | D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 18 | 24.5 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 18 | 24.5 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 18 | 24.75 | 25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 18 | 24.75 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
9 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
10 | Marketing | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 20 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
11 | Kinh doanh quốc tế | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
12 | Kiểm toán | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | |||
13 | Luật | D09; D10; D84; D01; C00; D66; D14; D15 | 18 | |||
14 | Luật kinh tế | D09; D84; A01; D01; C00; D66; D14; D15 | 18 | |||
15 | Kế toán | |||||
16 | Tài chính – Ngân hàng | |||||
17 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 18 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15; D66; D08 | 18 | 24 | 24.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
D01; D14; D15; D66; D08 | 18 | 24 | 24.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D14; D15; D66; D08 | 18 | 24 | 24.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D14; D15; D66; D08 | 18 | 24.25 | 24.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D14; D15; D66; D08 | 18 | 24.25 | 24.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D14; D15; D66; D08 | 18 | 24.25 | 24.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
19 | Quản trị khách sạn | D01; D14; D15; D66; D08 | 18 | 24 | 24.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
D01; D14; D15; D66; D08 | 18 | 24 | 24.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D14; D15; D66; D08 | 18 | 24 | 24.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D14; D15; D66; D08 | 18 | 24.25 | 24.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D14; D15; D66; D08 | 18 | 24.25 | 24.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
D01; D14; D15; D66; D08 | 18 | 24.25 | 24.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |