Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26 | 18 | |||
2 | Quản trị văn phòng | A00; C00; C14; C19; C20; D01; D14; D66 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26 | 21 | |||
2 | Quản trị văn phòng | A00; C00; C14; C19; C20; D01; D14; D66 | 18 |