Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phan Thiết xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phan Thiết xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Phan Thiết

Mã trường: DPT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1515
ĐT THPTD90; X25; X78
Học BạD01; D15; D146ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạD90; X25; X78
7220201Tiếng Anh thương mạiĐT THPTD01; D14; D15; D90; X25; X78
Học BạD01; D14; D15; D90; X25; X78
7220201Tiếng Anh du lịchĐT THPTD01; D14; D15; D90; X25; X78
Học BạD01; D14; D15; D90; X25; X78
7220201Giảng dạy tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D15; D90; X25; X78
Học BạD01; D14; D15; D90; X25; X78
7380101LuậtĐT THPTC00; D1415
ĐT THPTD01; D15; X01; X25; X78
Học BạC00; D146ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạD01; D15; X01; X25; X78
7380107Luật Kinh tếĐT THPTC00; D1415
ĐT THPTD01; D15; X01; X25; X78
Học BạC00; D146ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạD01; D15; X01; X25; X78
7380107Luật thương mại quốc tếĐT THPTC00; D01; D14; D15; X01; X25; X78
Học BạC00; D01; D14; D15; X01; X25; X78
7801103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhHọc BạD01; C006ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC04; D08; D10; D14; D15
7810103Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hànhĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D08; D10; D14; D15
7810201Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D10; D14; D15; X78
Học BạD01; C006ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC04; D10; D14; D15; X78
7810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uốngĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D10; D14; D15; X78
Học BạD01; C006ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC04; D10; D14; D15; X78
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh du lịch

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh du lịch

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giảng dạy tiếng Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7801103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7801103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D08; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D08; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024: