Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D90; X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D15; D14 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | D90; X25; X78 | ||||
7220201 | Tiếng Anh thương mại | ĐT THPT | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||||
7220201 | Tiếng Anh du lịch | ĐT THPT | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||||
7220201 | Giảng dạy tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D14 | 15 | |
ĐT THPT | D01; D15; X01; X25; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | D01; D15; X01; X25; X78 | ||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | C00; D14 | 15 | |
ĐT THPT | D01; D15; X01; X25; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | D01; D15; X01; X25; X78 | ||||
7380107 | Luật thương mại quốc tế | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 | ||||
7801103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Học Bạ | D01; C00 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí |
Học Bạ | C04; D08; D10; D14; D15 | ||||
7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D08; D10; D14; D15 | ||||
7810201 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D10; D14; D15; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C00 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C04; D10; D14; D15; X78 | ||||
7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D10; D14; D15; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C00 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C04; D10; D14; D15; X78 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7801103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7801103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D08; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D08; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024: